VN520


              

順我者昌, 逆我者亡

Phiên âm : shùn wǒ zhě chāng, nì wǒ zhě wáng.

Hán Việt : thuận ngã giả xương, nghịch ngã giả vong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

順從我的得以昌盛, 違逆我的自取滅亡。如:「所謂的暴君, 總是一意孤行, 順我者昌, 逆我者亡。」也作「順我者吉, 逆我者衰」、「順我者生, 逆我者死」。


Xem tất cả...