Phiên âm : shùn wǒ zhě chāng, nì wǒ zhě wáng.
Hán Việt : thuận ngã giả xương, nghịch ngã giả vong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
順從我的得以昌盛, 違逆我的自取滅亡。如:「所謂的暴君, 總是一意孤行, 順我者昌, 逆我者亡。」也作「順我者吉, 逆我者衰」、「順我者生, 逆我者死」。